Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mắng chửi

Academic
Friendly

Từ "mắng chửi" trong tiếng Việt một cụm từ được sử dụng để chỉ hành động nói những lời nặng nề, chỉ trích hoặc quở trách ai đó một cách gay gắt, thường họ đã làm sai điều đó. Từ này mang nghĩa tiêu cực thường thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng của người mắng.

Định nghĩa:
  • Mắng: hành động nói ra những lời chỉ trích, quở trách ai đó.
  • Chửi: hành động nói những lời thô tục, xúc phạm, có thể lời chửi rủa hoặc mắng mỏ nặng nề.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mẹ tôi mắng chửi tôi tôi không làm bài tập."

    • đây, mẹ chỉ trích quở trách bạn chưa hoàn thành việc học.
  2. Câu phức tạp: "Hôm qua, anh ấy đã bị sếp mắng chửi rất nhiều không hoàn thành dự án đúng hạn."

    • Trong trường hợp này, sếp thể hiện sự tức giận không hài lòng về công việc của nhân viên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng, bạn có thể thay thế "mắng chửi" bằng những từ khác nhẹ nhàng hơn như "nhắc nhở" hoặc "phê bình", nhưng "mắng chửi" thể hiện sự nghiêm trọng hơn.
  • dụ: "Đôi khi, sự phê bình cần thiết, nhưng không nên mắng chửi người khác một cách thô lỗ."
Phân biệt các biến thể:
  • Mắng: Có thể dùng để chỉ việc chỉ trích nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải thô tục.
  • Chửi: Thường mang tính chất nặng nề hơn có thể liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ không lịch sự hoặc thô bạo.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Quở trách: Cũng có nghĩa chỉ việc chỉ trích ai đó nhưng thường nhẹ nhàng hơn "mắng chửi".
  • Phê bình: hành động chỉ ra những khuyết điểm để giúp người khác cải thiện, thường không mang tính chất tiêu cực như "mắng chửi".
Từ liên quan:
  • Lời mắng: Những lời nói chỉ trích.
  • Lời chửi: Những lời nói thô tục, xúc phạm.
Kết luận:

"Mắng chửi" một cách diễn đạt mạnh mẽ trong tiếng Việt để thể hiện sự không hài lòng hoặc tức giận với hành động của người khác.

  1. Mắng thậm tệ.

Comments and discussion on the word "mắng chửi"